Có 2 kết quả:

动人 dòng rén ㄉㄨㄥˋ ㄖㄣˊ動人 dòng rén ㄉㄨㄥˋ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) touching
(2) moving

Từ điển Trung-Anh

(1) touching
(2) moving